trung gian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trung gian+ noun
- agent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung gian"
- Những từ có chứa "trung gian" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intermediary intermediate mediate intermediacy medium media middle intermedium intermedia mean more...
Lượt xem: 684